THÉP RAY P22
THÉP RAY TÀU – RAIL TÀU P22 có xuất xứ từ các nước: Mỹ, Nhật Bản , Hàn quốc , Trung Quốc , Nga , Ấn Độ , Nam phi , EU… Đảm bảo chất lượng, kích thước, Tiêu chuẩn, giao hàng và thanh toán đúng theo qui định. Rất mong được phục vụ quí khách! THÉP RAY TÀU P22. Thép ray tàu là loại thép dùng làm đường ray xe lửa, làm đường ray tạm thời cho những xe đầu máy trong rừng phục vụ cho xây dựng và khai khoáng, làm đường ray cho xe cẩu trong xây dựng hằng hải, làm đường ray cho cần cẩu tháp và máy cẩu trong các nhà xưởng và nhà máy…
Danh mục: Thép ray
Giới thiệu sản phẩm
THÉP RAY P22
Công ty Thép Kiên Long chuyên nhậu khấu THÉP RAY TÀU – RAIL TÀU P22 có xuất xứ từ các nước: Mỹ, Nhật Bản , Hàn quốc , Trung Quốc , Nga , Ấn Độ , Nam phi , EU…
Đảm bảo chất lượng, kích thước, Tiêu chuẩn, giao hàng và thanh toán đúng theo qui định.
Rất mong được phục vụ quí khách!
THÉP RAY TÀU.
Thép ray tàu là loại thép dùng làm đường ray xe lửa, làm đường ray tạm thời cho những xe đầu máy trong rừng phục vụ cho xây dựng và khai khoáng, làm đường ray cho xe cẩu trong xây dựng hằng hải, làm đường ray cho cần cẩu tháp và máy cẩu trong các nhà xưởng và nhà máy…
* Các mác thép:
Mác Thép |
Chiều cao |
Rộng đáy |
Rộng mặt |
Độ Dầy |
Chiều dài |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(m) |
|
P11 |
80.5 |
66 |
32 |
7 |
6 |
P15 |
91 |
76 |
37 |
7 |
10-Jun |
P18 |
90 |
80 |
40 |
10 |
10-Aug |
93.66 |
93.66 |
50.8 |
10.72 |
10-Aug |
|
P24 |
107 |
92 |
51 |
10.9 |
10-Aug |
P30 |
107.95 |
107.95 |
60.33 |
12.3 |
10-Aug |
P38 |
134 |
114 |
68 |
13 |
12.5 / 25 |
P43 |
140 |
114 |
70 |
14.5 |
12.5 / 25 |
P50 |
152 |
132 |
70 |
15.5 |
12.5 / 25 |
QU 50 |
152 |
132 |
70 |
15.5 |
12.0 / 25 |
QU 60/P60 |
176 |
150 |
73 |
16.5 |
12.0 / 25 |
QU 70 |
120 |
120 |
70 |
28 |
12 |
QU 80 |
130 |
130 |
80 |
32 |
12 |
QU 100 |
150 |
150 |
100 |
38 |
12 |
QU 120 |
170 |
170 |
120 |
44 |
12 |
* Tiêu chuẩn: ASTM A1, ARMA, JIS E1103-93, JIS E1101-93, UIC 860-O, BS75R, BS80A,…
Cấp |
P-5 |
P-9 |
P-11 |
P-22 |
P-91 |
P-91: |
|
Thành phần |
Tên UNS |
K41545 |
S50400 |
K11597 |
K21590 |
K91560 |
|
Carbon |
Tối đa 0.15 |
Tối đa 0.15 |
0,05 - 0,15 |
0,05 - 0,15 |
0,08 - 0,12 |
V tại 0,18 - 0,25 |
|
Mangan |
0,30 - 0,60 |
0,30 - 0,60 |
0,30 - 0,60 |
0,30 - 0,60 |
0,30 - 0,60 |
N tại 0.030 - 0.070 |
|
Phốt pho, max |
0,025 |
0,025 |
0,025 |
0,025 |
0,02 |
Ni ở mức tối đa 0,40 |
|
Lưu huỳnh, max |
0,025 |
0,025 |
0,025 |
0,025 |
0,01 |
Al ở 0.02 max |
|
Silicon |
max 0,50 |
0,25 - 1,00 |
0,50 - 1,00 |
Tối đa 0,50 |
0,20 -0,50 |
Cb ở 0,06 - 0,10 |
|
Chromium |
4,00 - 6,00 |
8,00 - 10,00 |
1,00 - 1,50 |
1,90 - 2,60 |
8,00 - 9,50 |
Ti tối đa 0,01 |
|
Molypden |
0,45 -0,65 |
0,90 - 1,10 |
0,44 - 0,65 |
0,87 - 1,13 |
0,85 - 1,05 |
Zr ở 0,01 max |
|