• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP ỐNG STPG370, THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN JIS G3454, THÉP ỐNG ĐÚC STPG410

Đặc điểm kỹ thuật STPG 370 của JIS G3454 bao gồm các ống thép carbon cho dịch vụ áp lực. Chúng tôi cung cấp CS JIS G3454 các lớp có sẵn STPG 410, STPG 370 và một loạt các tùy chọn hoàn thiện khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình và hiệu suất cho hầu hết các ứng dụng.

Giới thiệu sản phẩm

Đặc điểm kỹ thuật STPG 370 của JIS G3454 bao gồm các ống thép carbon cho dịch vụ áp lực. Chúng tôi cung cấp CS JIS G3454 các lớp có sẵn STPG 410, STPG 370 và một loạt các tùy chọn hoàn thiện khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình và hiệu suất cho hầu hết các ứng dụng.

Ứng dụng: lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, chịu được nhiệt độ cao
Các sản dòng sản phẩm: JIS G3454 STPG370, JIS G3454 STPG410
Bề mặt hoàn thiện:  Sơn đen, phủ dầu, trơn (da vàng), mạ kẽm…

Thành phần hóa học (%) of JIS G3454

Tiêu chuẩn Mức thép C Si Mn P S
JIS G3454 STPG370 ≤0.25 ≤0.35 0.30-0.90 ≤0.040 ≤0.040
STPG410 ≤0.30 ≤0.35 0.30-1.00 ≤0.040 ≤0.040


Tính chất cơ lý JIS G3454

Tiêu chuẩn Mức thép Giới hạn chảy (Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ dãn dài (%)
JIS G3454 STPG370 ≥216 ≥370 ≥30
STPG410 ≥245 ≥410 ≥25


MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP ỐNG STPG370

KS

ASTM

JIS

DIN

BS

 

GRADE

 

GRADE

 

GRADE

 

GRADE

 

GRADE

D 3562

SPPS 370
SPPS 38

A 53
A 135

Gr A
Gr A

G-3454

STPG 370
(STPG 38)

1626
1628
1629
1630
17172

St 37.0
St 37.4
St 37.0
St 37.4
StE240.7

3601
778

ERW 360
     S 360
HFS 22
CDS 22
ERW 22

SPPS 410
SPPS 42

A 53
A 135

Gr B
Gr B

STPG 410
(STPG 42)

1626
1628
1629
1630
17172

St 44.0
St 44.4
St 44.0
St 44.4
StE290.7

3601

ERW 360
     S 360
HFS 27
CDS 27
ERW 27

 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP ỐNG STPG370

Mức thép

nguyên tố hoá học %

C

Si

Mn

P

S

Thép ống STPG 370

0.25 max

0.35 max

0.30~0.90

0.040 max

0.040 max

Thép ống STPG 410

0.30 max

0.35 max

0.30~1.00

0.040 max

0.040 max

 

Mẫu số

10

20

30

40

60

80

Nhiệt độ thử nghiệm 

20 {20}

35 {34}

50 {49}

60 {59}

90 {88}

120 {118}




TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG STPG370

Ký hiệu

Độ bền kéo

Điểm chảy

Độ dãn dài %

kgf/mm2 {N/mm2}

kgf/mm2 {N/mm2}

 Mẫu 11 và 12

 Mẫu số 5

Mẫu số 4

 Chiều dài

 Chiều ngang

 Chiều dài

 Chiều ngang

STPG 370

38 {373}min

22{216} min

30 min

25 min

23 min

28 min

 STPG 410

 42{412}min

 25{245} min

 25 min

 20 min

 19 min

 24 min

Quy trình sản xuất đảm được quản lý chặt chẽ trên máy tính: kiểm tra độ bền, độ va đập, độ uốn cong, độ cán bằng, thủy tĩnh, sức chịu nổ

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607