• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP ỐNG S35C

Thép ống đúc S35C được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận rèn và ép nóng khác nhau, cán nguội và giả mạo thép, ống thép liền mạch, các bộ phận sản xuất máy móc như trục khuỷu, trục, trục, đòn bẩy, thanh kết nối, chùm, máy giặt và ốc vít, hạt và như vậy. Ống thép Carbon S35C là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. Ống thép ống S35C chứa 0,60-1,00% C và mangan dao động từ 0,30 đến 0,90%.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP ỐNG S35C

THÉP ỐNG S35C

THÉP ỐNG S35C

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S35C

- Chủng loại: Thép ống đúc carbon S35C

– Thành phần chủ yếu của ống thép S35C là thép ống carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: 

Thép ống đúc carbon S35C là thép carbon được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc. S35C có khả năng hàn tuyệt vời và khả năng máy móc.

Đường kính ngoài: 21mm-1200mm

Độ dày của tường: 3mm-50mm

ỨNG DỤNG: 

Ống thép carbon S35C chủ yếu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nồi hơi, nhà máy hóa dầu, nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, cầu và tàu.

Thép ống đúc S35C được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận rèn và ép nóng khác nhau, cán nguội và giả mạo thép, ống thép liền mạch, các bộ phận sản xuất máy móc như trục khuỷu, trục, trục, đòn bẩy, thanh kết nối, chùm, máy giặt và ốc vít, hạt và như vậy.

Ống thép Carbon S35C là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. Ống thép ống S35C chứa 0,60-1,00% C và mangan dao động từ 0,30 đến 0,90%.

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC S35C:

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

Cơ tính

C

Si

Mn

P

S

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.3 ~ 0.6 

0.030 max

0.035 max

510 ~ 570

305 ~ 390

22

ỐNG THÉP S35C CARBON CÁC TÍNH CHẤT CƠ HỌC 

Cấp

Nung 

Làm cứng (HRB)

Nhiệt (HRC)

Độ cứng 

Nhiệt độ (° C)

Độ dày (mm)

Nhiệt độ (° C)

Độ dày (mm)

(HRB)

<6

≥6

<6

≥6

S35C

88max

840-890 

46 phút

46 phút

150-200 

43 phút

43 phút

Nước ngập

Không khí

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S35C THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH

TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )

DN

INCH

OD (mm)

10

20

30

40

STD

60

80

XS

100

120

140

160

XXS

Thép ống đúc S35C

8

1/4

13.7

1.65

-

1.85

2.24

2.24

-

3.02

3.02

-

-

-

-

-

Thép ống đúc S35C

10

3/8

17.1

1.65

-

1.85

2.31

2.31

-

3.20

3.20

-

-

-

-

-

Thép ống đúc S35C

15

1/2

21.3

2.11

-

2.41

2.77

2.77

-

3.73

3.73

-

-

-

4.78

7.47

Thép ống đúc S35C

20

3/4

26.7

2.11

-

2.41

2.87

2.87

-

3.91

3.91

-

-

-

5.56

7.82

Thép ống đúc S35C

25

1

33.4

2.77

-

2.90

3.38

3.38

-

4.55

4.55

-

-

-

6.35

9.09

Thép ống đúc S35C

32

1 1/4

42.2

2.77

-

2.97

3.56

3.56

-

4.85

4.85

-

-

-

6.35

9.70

Thép ống đúc S35C

40

1 1/2

48.3

2.77

-

3.18

3.68

3.68

-

5.08

5.08

-

-

-

7.14

10.15

Thép ống đúc S35C

50

2

60.3

2.77

-

3.18

3.91

3.91

-

5.54

5.54

-

-

-

8.74

11.07

Thép ống đúc S35C

65

2 1/2

73.0

3.05

-

4.78

5.16

5.16

-

7.01

7.01

-

-

-

9.53

14.02

Thép ống đúc S35C

80

3

88.9

3.05

-

4.78

5.49

5.49

-

7.62

7.62

-

-

-

11.13

15.24

Thép ống đúc S35C

90

3 1/2

101.6

3.05

-

4.78

5.74

5.74

-

8.08

8.08

-

-

-

-

-

Thép ống đúc S35C

100

4

114.3

3.05

-

4.78

6.02

6.02

-

8.56

8.56

-

11.13

-

13.49

17.12

Thép ống đúc S35C

125

5

141.3

3.40

-

-

6.55

6.55

-

9.53

9.53

-

12.70

-

15.88

19.05

Thép ống đúc S35C

150

6

168.3

3.40

-

-

7.11

7.11

-

10.97

10.97

-

14.27

-

18.26

21.95

Thép ống đúc S35C

200

8

219.1

3.76

6.35

7.04

8.18

8.18

10.31

12.70

12.70

15.09

18.26

20.62

23.01

22.23

Thép ống đúc S35C

250

10

273.0

4.19

6.35

7.80

9.27

9.27

12.70

15.09

12.70

18.26

21.44

25.40

28.58

25.40

Thép ống đúc S35C

300

12

323.8

4.57

6.35

8.38

10.31

9.53

14.27

17.48

12.70

21.44

25.40

28.58

33.32

25.40

Thép ống đúc S35C

350

14

355.6

6.35

7.92

9.53

11.13

9.53

15.09

19.05

12.70

23.83

27.79

31.75

35.71

-

Thép ống đúc S35C

400

16

406.4

6.35

7.92

9.53

12.70

9.53

16.66

21.44

12.70

26.19

30.96

36.53

40.49

-

Thép ống đúc S35C

450

18

457

6.35

7.92

11.13

14.29

9.53

19.09

23.83

12.70

29.36

34.93

39.67

45.24

-

Thép ống đúc S35C

500

20

508

6.35

9.53

12.70

15.08

9.53

20.62

26.19

12.70

32.54

38.10

44.45

50.01

-

Thép ống đúc S35C

550

22

559

6.35

9.53

12.70

-

9.53

22.23

28.58

12.70

34.93

41.28

47.63

53.98

-

Thép ống đúc S35C

600

24

610

6.35

9.53

14.27

17.48

9.53

24.61

30.96

12.70

38.89

46.02

52.37

59.54

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607