THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80X16MM/ ỐNG THÉP PHI 80 LỖ 48
Thép ống đúc phi 80 tiêu chuẩn: ASTM A53, A106 GR B, API 5L GRADE B Đường kính: Thép ống đúc phi 80, Độ dầy: Thép ống đúc phi 80 có độ dày 3.2mm - 20mm Chiều dài: Thép ống đúc phi 80 từ 6m - 12 m Xuất xứ: Thép ống đúc phi 80 Trung Quốc, Nhật, Nga, Hàn Quốc, Châu Âu…
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80X16MM/ ỐNG THÉP PHI 80 LỖ 48
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80X16MM/ ỐNG THÉP PHI 80 LỖ 48
Thép ống đúc phi 80 tiêu chuẩn: ASTM A53, A106 GR B, API 5L GRADE B
Đường kính: Thép ống đúc phi 80,
Độ dầy: Thép ống đúc phi 80 có độ dày 3.2mm - 20mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 80 từ 6m - 12 m
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 80 Trung Quốc, Nhật, Nga, Hàn Quốc, Châu Âu…
Ưng dụng: Thép ống đúc Phi 80 sản xuất tại Nhật Bản đặc biệt được sử dụng thi công lắp đặt nồi hơi lò hơi, dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, chế tạo mấy móc, công nghiệp đóng tàu
OD (mm) |
Độ dày Thép ống đúc phi 80 (mm) |
L (m) |
80 |
Thép ống đúc phi 80 dày 4mm |
6.0-12.0 |
80 |
Thép ống đúc phi 80 dày 5mm |
6.0-12.0 |
80 |
Thép ống đúc phi 80 dày 6mm |
6.0-12.0 |
80 |
Thép ống đúc phi 80 dày 7mm |
6.0-12.0 |
80 |
Thép ống đúc phi 80 dày 8mm |
6.0-12.0 |
Thành phần hóa học: thép ống đúc phi 80
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Cu |
Yield Strength (Mpa) |
Tensile Strength (Mpa) |
Elonga-tion (%) |
Min.Pressure Mpa |
0.21 |
0.241 |
0.495 |
0.017 |
0.018 |
0.004 |
0.014 |
<0.002 |
0.022 |
300/290 |
475/490 |
28/29 |
14.69 |