• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X5

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X5 Xuất xứ: Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước: Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco. Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc... Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X5

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X5

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X5

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 80X80X5 

Xuất xứ: Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước: Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.

Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 80x80: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 80X80X5    

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

 

BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 80X80

THÉP HỘP VUÔNG 80x80

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 80x80x1.5

80

x

80

x

1.5

3.70

2

Thép hộp vuông 80x80x2

80

x

80

x

2

4.90

3

Thép hộp vuông 80x80x2.3

80

x

80

x

2.3

5.61

4

Thép hộp vuông 80x80x2.5

80

x

80

x

2.5

6.08

5

Thép hộp vuông 80x80x3

80

x

80

x

3

7.25

6

Thép hộp vuông 80x80x3.5

80

x

80

x

3.5

8.41

7

Thép hộp vuông 80x80x4

80

x

80

x

4

9.55

8

Thép hộp vuông 80x80x4.5

80

x

80

x

4.5

10.67

9

Thép hộp vuông 80x80x5

80

x

80

x

5

11.78

10

Thép hộp vuông 80x80x6

80

x

80

x

6

13.94

11

Thép hộp vuông 80x80x8

80

x

80

x

8

18.09

Ngoài thép hộp vuông 80x80 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau.

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607