THÉP HỘP VUÔNG 75X75X5
THÉP HỘP VUÔNG 75X75X5 theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP VUÔNG 75X75X5
THÉP HỘP VUÔNG 75X75X5 theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 75x75x5: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 75x75:
Thép hộp vuông 75x75 có độ dày từ 2ly - 8ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 75x75x5:
THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34
|
BẢNG THÔNG SỐ THÉP HỘP 75X75
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 75x75x1.3 |
75 |
x |
75 |
x |
1.3 |
3.01 |
2 |
Thép hộp vuông 75x75x1.5 |
75 |
x |
75 |
x |
1.5 |
3.46 |
3 |
Thép hộp vuông 75x75x2 |
75 |
x |
75 |
x |
2 |
4.58 |
4 |
Thép hộp vuông 75x75x2.3 |
75 |
x |
75 |
x |
2.3 |
5.25 |
5 |
Thép hộp vuông 75x75x2.5 |
75 |
x |
75 |
x |
2.5 |
5.69 |
6 |
Thép hộp vuông 75x75x2.8 |
75 |
x |
75 |
x |
2.8 |
6.35 |
7 |
Thép hộp vuông 75x75x3 |
75 |
x |
75 |
x |
3 |
6.78 |
8 |
Thép hộp vuông 75x75x3.5 |
75 |
x |
75 |
x |
3.5 |
7.86 |
9 |
Thép hộp vuông 75x75x4 |
75 |
x |
75 |
x |
4 |
8.92 |
10 |
Thép hộp vuông 75x75x4.5 |
75 |
x |
75 |
x |
4.5 |
9.96 |
11 |
Thép hộp vuông 75x75x5 |
75 |
x |
75 |
x |
5 |
10.99 |
12 |
Thép hộp vuông 75x75x6 |
75 |
x |
75 |
x |
6 |
13.00 |
13 |
Thép hộp vuông 75x75x8 |
75 |
x |
75 |
x |
8 |
16.83 |