• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP ĐEN 100X100X4MM/4LY

Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP ĐEN 100X100X4MM/4LY, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc... Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. Ứng dụng của thép hộp vuông 100x100x4MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác… Quy cách thép hộp vuông 100x100: Thép hộp vuông 100x100 có độ dày từ 2ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP ĐEN 100X100X4MM/4LY

THÉP HỘP ĐEN 100X100X4MM/4LY

Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP ĐEN 100X100X4MM/4LY, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 100x100x4MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 100x100:

Thép hộp vuông 100x100 có độ dày từ 2ly - 12ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

 BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 100X100

THÉP HỘP VUÔNG 100x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 100x100x2

100

x

100

x

2

6.15

2

Thép hộp vuông 100x100x2.5

100

x

100

x

2.5

7.65

3

Thép hộp vuông 100x100x3

100

x

100

x

3

9.14

4

Thép hộp vuông 100x100x3.5

100

x

100

x

3.5

10.61

5

Thép hộp vuông 100x100x4

100

x

100

x

4

12.06

6

Thép hộp vuông 100x100x4.5

100

x

100

x

4.5

13.49

7

Thép hộp vuông 100x100x5

100

x

100

x

5

14.92

8

Thép hộp vuông 100x100x6

100

x

100

x

6

17.71

9

Thép hộp vuông 100x100x8

100

x

100

x

8

23.11

10

Thép hộp vuông 100x100x10

100

x

100

x

10

28.26

11

Thép hộp vuông 100x100x12

100

x

100

x

12

33.16

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 100x100:

THÉP HỘP VUÔNG 100X100X4MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP VUÔNG 100X100X4MM TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

THÉP HỘP VUÔNG 100X100X4MM TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 THÉP HỘP VUÔNG 100X100X4MM TIÊU CHUẨN JIS G3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 100X100X4MM TIÊU CHUẨN JIS G3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


Thép Kiên Long tự hào với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: khi tiến hành mua Thép hộp vuông S235, S275, S355 tại công ty chúng tôi sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình về các vấn đề mà khách hàng chưa nắm bắt được với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi sẽ giải quyết tất cả những thắc mắc mà quý khách hàng đề ra.

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607