• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THANH RAY ĐẶC 30X50/ THÉP RAY 50X30

THANH RAY ĐẶC 30X50/ THÉP RAY 50X30 ray chữ nhật gồm có thép cán nóng, đúc hoặc cắt từ thép tấm kích thước 30x30, 30x40, 30x50, 40x40…Thép ray vuông có ưu điểm không bị cong vênh biến dạng, không phải nắn lại so với ray vuông đặc cắt từ thép tấm. Thép ray vuông dùng mác thép như S30C/S45C/S355/SM490/SS400/A36/Q235A/Q235B/Q345B.

Danh mục: Thép ray

Giới thiệu sản phẩm

THANH RAY ĐẶC 30X50/ THÉP RAY 50X30

THANH RAY ĐẶC 30X50/ THÉP RAY 50X30

Thép Kiên Long cung cấp thép ray cầu trục, cổng trục gồm thép ray P và thép ray vuông.

Thép ray vuông

Thép ray vuông, ray chữ nhật gồm có thép cán nóng, đúc hoặc cắt từ thép tấm kích thước 30x30, 30x40, 30x50, 40x40…Thép ray vuông có ưu điểm không bị cong vênh biến dạng, không phải nắn lại so với ray vuông đặc cắt từ thép tấm.

Thép ray vuông dùng mác thép như S30C/S45C/S355/SM490/SS400/A36/Q235A/Q235B/Q345B.

Bảng thông số kích thước thép ray vuông

Kích thước

(mm)

Trọng lượng

(kg/m)

Chiều dài

(m)

Vật liệu

30x30

7,065

7

Q235B

30x40

9,42

7

Q235B

40x40

12,56

7

Q235B

30x50

11,77

7

Q235B

Thép ray P(rail tàu lửa)

Thép ray P dùng làm đường chạy cho cầu trục, cổng trục, xe goòng để vận chuyển hàng hóa vật liệu, khai thác đá khoáng sản. Các loại thép ray thường dùng là thép ray P12, thép ray P18, thép ray P22, thép ray P24, thép ray P30, thép ray P38, thép ray P43, thép ray P50, thép ray QU80, thép ray QU100, thép ray QU120.

BẢNG THÔNG SỐ RAY P

Loại ray

Chiều cao (mm)

Rộng đáy (mm)

Rộng mặt (mm)

Dầy thân (mm)

Chiều dài (m)

Trọng lượng barem (kg/m)

P5

50

44

22

4.5

5-10

5

P8

65

54

25

7

5-10

8

P9

63.50

63.50

32.10

5.90

5-7

8

P11

80.5

66

32

7

6-10

11

P12

69.85

69.85

38.10

7.54

6-10

12

P15

91

76

37

7

6-12

15

P18

90

80

40

10

7-12

18

P22

93.66

93.66

50.80

10.72

7-10

22

P24

107

92

51

10.9

7-12

24

P30

107.95

107.95

60.33

12.30

7-10

30

P33

120

110

60

12.5

12.5

33

P38

134

114

68

13

12.5

39

P43

140

114

70

14.5

12.5

45

P50

152

132

70

15.5

12.5

51

QU70

120

120

70

28

12

53

QU80

130

130

80

32

12

81

QU100

150

150

100

38

12

113

QU120

170

170

120

44

12

150

 

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607