• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

BẢNG GIÁ THÉP TẤM S45C MỚI NHẤT THÁNG 4-2025

Thép tấm S45C là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản. Thép tấm S45C là thép tấm cán nóng, cường độ cao. Cắt theo yêu cầu của khách hàng…

Giới thiệu sản phẩm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM S45C MỚI NHẤT THÁNG 4-2025

BẢNG GIÁ TẤM S45C/ C45

GIÁ THÉP TẤM S45C/C45 HÔM NAY.

Bảng giá thép tấm S45C mới nhất năm 2025 tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu mua thép số lượng lớn, nhiều quy cách vui lòng liên hệ qua số hotline: 0917868607 / Kinh doanh: 0907868456 để nhận được bảng giá nhanh chóng, chính xác. Bên cạnh đó, quý khách luôn nhận được sự hỗ trợ của chúng tôi trong suốt quá trình đặt và giao hàng.

THÉP TẤM S45C/C45

ĐỘ DÀY S45C (Ly)

Giá thép tấm S45C/C45

Xuất xứ S45C/C45

Thép tấm S45C/C45 dày 1.8mm  

1.8 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 1.9mm

1.9 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 2mm

2 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 3mm

3 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 4mm

4 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 5mm

5 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 6mm

6 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 7mm  

7 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 8mm

8 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 9mm  

9 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 10mm

10 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 11mm  

11 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 12mm

12 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 13mm  

13 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 14mm  

14 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 15mm  

15 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 16mm

16 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 17mm  

17 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 18mm  

18 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 19mm  

19 ly

19.000-25.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 20mm  

20 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 21mm  

21 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 22mm

22 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 25mm  

25 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 28mm

28 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 30mm  

30 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 35mm  

35 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 40mm

40 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 45mm  

45 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 50mm  

50 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 55mm

55 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 60mm  

60 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

Thép tấm S45C/C45 dày 80mm  

80 ly

20.000-26.000

Nhật Bản/ Trung Quốc

THÉP TẤM S45C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN
Thép tấm S45C là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Thép tấm S45C là thép tấm cán nóng, cường độ cao.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng…
Tiêu chuẩn: JIS G4051, CT3.
Mác thép: S45C, S45Cr, S50C.
Xuất sứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu, Nga…
Ứng dụng thép tấm S45C
Thép tấm S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa, bu lông, ốc vít, trục con lăn, bánh răng cường độ nhẹ...
Thép tấm S45C có khả năng chịu áp lực cao, độ bền khá tốt, khả năng chống oxy hoá. Thép tấm S45C không bị mài mòn dưới tác động của khí hậu, không bị biến dạng dưới tác động của môi trường như các loại thép khác…
Mác thép tấm tương đương thép S45C

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI

– UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

Thành phần hóa học

Grade

C

Si

Mn

P(%)
max

S(%)
max

Cr(%)
max

Ni(%)
max

Cu(%)
max

S45C

0.38-0.45

0.17-0.37

0.50-0.80

0.035

0.035

0.25

0.25

0.25

Tính chất cơ lý

Tensile
Strength
σb(MPa)

Yield Strength
σS(MPa)
 

Elon-
Gation Ration
δ5 (%)

Reduction of area
Psi(%)

Impact merit
AKV (J)

Resilient value
AKV(J/cm2)

Degree of
hardness

Annealed
steel

Test
Specimen
Size
(mm)

≥630

≥375

≥14

≥40

≥31

≥39

≤241HB

≤207HB

25

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

 

 

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

Khối lượng/tấm

Khối lượng/m2

1

Thép TấM 3ly

3

x

1500

x

6000

mm

Tấm

211.95

23.55

2

Thép Tấm 4ly

4

x

1500

x

6000

mm

Tấm

282.6

31.4

3

Thép Tấm 5ly

5

x

1500

x

6000

mm

Tấm

353.25

39.25

4

Thép Tấm 6ly

6

x

1500

x

6000

mm

Tấm

423.9

47.1

5

Thép Tấm 8ly

8

x

1500

x

6000

mm

Tấm

565.2

62.8

6

Thép Tấm 9ly

9

x

1500

x

6000

mm

Tấm

635.85

70.65

7

Thép Tấm 10ly

10

x

1500

x

6000

mm

Tấm

706.5

78.5

8

Thép Tấm 12ly

12

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1130.4

94.2

9

Thép Tấm 13ly

13

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1224.6

102.05

10

Thép Tấm 14ly

14

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1318.8

109.9

11

Thép Tấm 15ly

15

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1413

117.75

12

Thép Tấm 16ly

16

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1507.2

125.6

13

Thép Tấm 18ly

18

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1695.6

141.3

14

Thép Tấm 19ly

19

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1789.8

149.15

15

Thép Tấm 20ly

20

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1884

157

16

Thép Tấm 22ly

22

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2072.4

172.7

17

Thép Tấm 24ly

24

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2260.8

188.4

18

Thép Tấm 25ly

25

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2355

196.25

19

Thép Tấm 26ly

26

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2449.2

204.1

20

Thép Tấm 28ly

28

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2637.6

219.8

21

Thép Tấm 30ly

30

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2826

235.5

22

Thép Tấm 32ly

32

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3014.4

251.2

23

Thép Tấm 35ly

35

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3297

274.75

24

Thép Tấm 36ly

36

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3391.2

282.6

25

Thép Tấm 38ly

38

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3579.6

298.3

26

Thép Tấm 40ly

40

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3768

314

27

Thép Tấm 45ly

45

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4239

353.25

28

Thép Tấm 50ly

50

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4710

392.5

29

Thép Tấm 55ly

55

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5181

431.75

30

Thép Tấm 60ly

60

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5652

471

31

Thép Tấm 65ly

65

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6123

510.25

32

Thép Tấm 70ly

70

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6594

549.5

33

Thép Tấm 75ly

75

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7065

588.75

34

Thép Tấm 80ly

80

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7536

628

35

Thép Tấm 85ly

85

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8007

667.25

36

Thép Tấm 90 ly

90

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8478

706.5

37

Thép Tấm 95ly

95

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8949

745.75

38

Thép Tấm 100ly

100

x

2000

x

6000

mm

Tấm

9420

785

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607