• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM

Công ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM:

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.

BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X10LI/ THÉP HỘP 150X250X10MM:

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150x250

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật 150x250x4

150

x

250

x

4

24.87

2

Thép hộp chữ nhật 150x250x4.5

150

x

250

x

4.5

27.94

3

Thép hộp chữ nhật 150x250x5

150

x

250

x

5

31.01

4

Thép hộp chữ nhật 150x250x6

150

x

250

x

6

37.11

5

Thép hộp chữ nhật 150x250x8

150

x

250

 

8

49.24

6

Thép hộp chữ nhật 150x250x10

150

x

250

x

10

61.23

7

Thép hộp chữ nhật 150x250x12

150

x

250

x

12

73.10

8

Thép hộp chữ nhật 150x250x14

150

x

250

x

14

84.84

9

Thép hộp chữ nhật 150x250x15

250

x

250

x

15

90.67

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607